Bộ điều khiển pH, Bộ điều khiển ORP cho công nghiệp, phòng thí nghiệm Kiểm soát/Giám sát giá trị pH
Giới thiệu
Bộ điều khiển pH tiên tiến này tích hợp màn hình 4,3 inch với giao diện song ngữ (Trung/Anh), hỗ trợ bù nhiệt độ thủ công hoặc tự động thông qua đầu dò NTC10K, PT1000 hoặc PT100. Thiết bị có điện trở đầu vào cao (≥10^12 Ω) và hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 0 đến 60°C, với khả năng lưu trữ từ -20 đến 70°C ở độ ẩm tương đối 10-85% (không ngưng tụ).
Thiết bị bao gồm khả năng ghi dữ liệu lên đến 100 bộ bằng phương pháp FIFO, các khoảng thời gian có thể cấu hình và chức năng làm sạch tự động với thời gian có thể điều chỉnh. Tương thích với nhiều loại điện cực, nhưđiện cực thủy tinhđối với pH, bạch kim đối với ORP hoặc các lựa chọn thay thế antimon cùng với các cảm biến nhiệt độ NTC10K, PT1000 hoặc PT100, nó cung cấp đèn LED chỉ báo cho rơ le và vệ sinh, cùng với các phím điều hướng để dễ dàng thiết lập.
Nguyên lý hoạt động
Bước 1: Bộ điều khiển pH/Bộ điều khiển ORP dòng pH8.0 hoạt động bằng cách kết nối với các điện cực pH, ORP hoặc antimon để phát hiện sự khác biệt về điện thế của dung dịch, chuyển đổi chúng thành giá trị pH hoặc ORP có thể đọc được.
Bước 2: Cảm biến nhiệt độ cung cấp dữ liệu thời gian thực để bù trừ, điều chỉnh các phép đo để tính đến tác động nhiệt lên hoạt động của ion.
Bước 3: Tín hiệu được xử lý thông qua mạch bên trong, cho phép xuất tín hiệu qua dòng điện tương tự, truyền thông kỹ thuật số hoặc rơle để tự động hóa quy trình và báo động.
Các tính năng chính
Khai phá những điểm mạnh cốt lõi của bộ điều khiển pH/ORP pH8.0, được thiết kế để cung cấp cho các chuyên gia những công cụ tiên tiến nhất để quản lý pH/ORP chính xác và hiệu quả trong hoạt động công nghiệp. Thiết bị giám sát điều khiển ORP/pH này kết hợp chức năng mạnh mẽ với các nút điều khiển trực quan, đảm bảo khả năng thích ứng liền mạch với các yêu cầu giám sát cụ thể:
- Hiệu chuẩn đa điểm và ổn định tín hiệu: Thiết lập linh hoạt 1-3 điểm bằng cách sử dụng bộ đệm như pH 4,00, 6,86 hoặc 9,18 để có độ chính xác phù hợp, cùng với mức lọc có thể điều chỉnh từ 0-9 để giảm thiểu nhiễu và đảm bảo kết quả đọc ổn định trong các điều kiện thay đổi.
- Tùy chỉnh báo động: Chế độ rơle cho ngưỡng cao/thấp với điểm đặt có thể điều chỉnh và độ trễ để ngăn chặn kích hoạt sai.
- Tính linh hoạt trong giao tiếp: RS-485 với tốc độ truyền từ 2400 đến 19200, bao gồm cấu hình bit chẵn lẻ và bit dừng để tạo mạng liền mạch.
- Tính linh hoạt của đầu ra và tích hợp từ xa: Có thể lựa chọn các kênh 0-20 mA hoặc 4-20 mA được liên kết với pH/ORP hoặc nhiệt độ để đáp ứng nhiều nhu cầu kiểm soát khác nhau, cùng với các thanh ghi Modbus chuyên dụng cho phép truy cập dữ liệu trực tiếp và điều chỉnh thông số từ các hệ thống bên ngoài.
- Tối ưu hóa hiển thị: Cường độ đèn nền có thể điều chỉnh từ 1-25 để tăng cường khả năng hiển thị trong mọi môi trường ánh sáng.
- Công cụ bảo mật, phục hồi và chẩn đoán: Cài đặt khóa bằng mật khẩu và khôi phục cài đặt gốc chỉ bằng một chạm để bảo vệ cấu hình, cùng với tính năng khắc phục sự cố tích hợp cho các sự cố phổ biến như lỗi cảm biến hoặc phản hồi chậm.
Đặc điểm kỹ thuật
| Sản phẩm | Máy đo pH, bộ điều khiển pH |
| Người mẫu | SUP-PH8.0 |
| Phạm vi đo lường | pH: -2-16 pH, ±0,02pH |
| ORP: -1999 ~1999mV, ±1mV | |
| Phương tiện đo lường | Chất lỏng |
| Điện trở đầu vào | ≥1012Ω |
| Bù nhiệt độ | Bù nhiệt độ thủ công/tự động |
| Phạm vi nhiệt độ | 0~60℃, NTC10K hoặc PT1000 |
| Giao tiếp | RS485, Modbus-RTU |
| Đầu ra tín hiệu | 4-20mA, vòng lặp tối đa 750Ω, 0,2%FS |
| Nguồn điện | 100-240VDC,50Hz/60Hz, Tối đa 5W |
| Đầu ra rơle | 250V, 3A |
Ứng dụng
Triển khai công cụ đo kiểm soát pH ở bất kỳ nơi nào việc giám sát pH/ORP liên tục giúp tăng cường độ tin cậy vận hành và tuân thủ quy định trong các quy trình dựa trên chất lỏng:
- Sản xuất điện nhiệt: Giám sát hệ thống nước cấp lò hơi và hệ thống làm mát để tối ưu hóa hiệu quả và ngăn ngừa hiện tượng đóng cặn.
- Kỹ thuật hóa học và sản xuất phân bón: Kiểm soát hỗn hợp phản ứng và dung dịch dinh dưỡng để có năng suất ổn định.
- Luyện kim và bảo vệ môi trường — Giám sát các bồn chiết xuất kim loại và dòng nước thải để giảm thiểu ô nhiễm.
- Quy trình dược phẩm và sinh hóa: Đảm bảo điều kiện vô trùng và độ axit chính xác trong công thức và nuôi cấy thuốc.
- Giám sát ngành công nghiệp thực phẩm và nước máy: Quản lý chất bảo quản và nguồn cung cấp nước uống để đảm bảo an toàn và chất lượng.
- Nông nghiệp và xử lý nước nói chung: Quản lý độ pH tưới tiêu và chu trình thanh lọc để hỗ trợ sức khỏe cây trồng và tính bền vững của nguồn tài nguyên.


















