Bộ điều khiển hiển thị kỹ thuật số đa vòng lặp SUP-2700
-
Đặc điểm kỹ thuật
Sản phẩm | Bộ điều khiển hiển thị kỹ thuật số đa vòng lặp |
Người mẫu | SUP-2700 |
Kích thước | A. 160*80*136mm B. 80*160*136mm C. 96*96*136mm |
Độ chính xác đo lường | ±0,2%FS |
Đầu ra truyền tải | Đầu ra tương tự—-4-20mA、1-5v、 0-10mA、0-5V、0-20mA、0-10V |
Đầu ra báo động | Chức năng cảnh báo nhấp nháy giá trị hiển thị vượt quá phạm vi Có chức năng cảnh báo giới hạn trên và dưới, có cài đặt chênh lệch phản hồi cảnh báo; Công suất rơle: |
Nguồn điện | AC/DC100~240V (Tần số 50/60Hz) Công suất tiêu thụ ≤5W DC 20~29V Công suất tiêu thụ ≤3W |
Sử dụng môi trường | Nhiệt độ hoạt động (-10~50℃) Không ngưng tụ, không đóng băng |
Bản in | Giao diện in RS232, máy in vi mô có thể thực hiện các chức năng in thủ công, in thời gian và in báo động |
-
Giới thiệu
Thiết bị điều khiển hiển thị kỹ thuật số đa vòng lặp với công nghệ đóng gói SMD tự động, có khả năng chống nhiễu mạnh mẽ. Có thể kết hợp với nhiều loại cảm biến, bộ phát để hiển thị nhiệt độ, áp suất, mức chất lỏng, tốc độ, lực và các thông số vật lý khác, đồng thời có thể đo 8-16 vòng lặp đầu vào, hỗ trợ 8-16 vòng lặp "đầu ra cảnh báo đồng nhất", "16 vòng lặp đầu ra cảnh báo riêng biệt", "đầu ra chuyển tiếp đồng nhất", "8 vòng lặp đầu ra chuyển tiếp riêng biệt" và giao tiếp 485/232, và có thể áp dụng trong các hệ thống có nhiều điểm đo khác nhau.
Danh sách loại tín hiệu đầu vào:
Số tốt nghiệp Pn | Loại tín hiệu | Phạm vi đo lường | Số tốt nghiệp Pn | Loại tín hiệu | Phạm vi đo lường |
0 | TC B | 400~1800℃ | 18 | Điện trở từ xa 0~350Ω | -1999~9999 |
1 | TC S | 0~1600℃ | 19 | Điện trở từ xa 3 0~350Ω | -1999~9999 |
2 | TC K | 0~1300℃ | 20 | 0~20mV | -1999~9999 |
3 | TC E | 0~1000℃ | 21 | 0~40mV | -1999~9999 |
4 | TC T | -200,0~400,0℃ | 22 | 0~100mV | -1999~9999 |
5 | TC J | 0~1200℃ | 23 | -20~20mV | -1999~9999 |
6 | TC R | 0~1600℃ | 24 | -100~100mV | -1999~9999 |
7 | TC N | 0~1300℃ | 25 | 0~20mA | -1999~9999 |
8 | F2 | 700~2000℃ | 26 | 0~10mA | -1999~9999 |
9 | TC Wre3-25 | 0~2300℃ | 27 | 4~20mA | -1999~9999 |
10 | TC Wre5-26 | 0~2300℃ | 28 | 0~5V | -1999~9999 |
11 | RTD Cu50 | -50,0~150,0℃ | 29 | 1~5V | -1999~9999 |
12 | RTD Cu53 | -50,0~150,0℃ | 30 | -5~5V | -1999~9999 |
13 | RTD Cu100 | -50,0~150,0℃ | 31 | 0~10V | -1999~9999 |
14 | RTD Pt100 | -200,0~650,0℃ | 32 | 0~10mA vuông | -1999~9999 |
15 | RTD BA1 | -200,0~600,0℃ | 33 | 4~20mA vuông | -1999~9999 |
16 | RTD BA2 | -200,0~600,0℃ | 34 | 0~5V vuông | -1999~9999 |
17 | Điện trở tuyến tính 0~400Ω | -1999~9999 | 35 | 1~5V vuông | -1999~9999 |